Có 2 kết quả:

續集 xù jí ㄒㄩˋ ㄐㄧˊ续集 xù jí ㄒㄩˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sequel
(2) next episode (of TV series etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sequel
(2) next episode (of TV series etc)

Bình luận 0